Phiên âm : chū hū xún cháng.
Hán Việt : xuất hồ tầm thường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
異於平時正常的狀況。例他出乎尋常的激烈反應, 在場人士莫不感到驚愕。異於平時正常的狀況。如:「他出乎尋常的激烈反應, 在場人士莫不感到驚愕。」