VN520


              

出乎尋常

Phiên âm : chū hū xún cháng.

Hán Việt : xuất hồ tầm thường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

異於平時正常的狀況。例他出乎尋常的激烈反應, 在場人士莫不感到驚愕。
異於平時正常的狀況。如:「他出乎尋常的激烈反應, 在場人士莫不感到驚愕。」


Xem tất cả...