VN520


              

凑趣儿

Phiên âm : còu qù r.

Hán Việt : thấu thú nhân.

Thuần Việt : chiều lòng; chiều ý.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chiều lòng; chiều ý
迎合别人的兴趣,叫别人高兴
trêu; chọc; chòng ghẹo; đùa bỡn
逗笑取乐
他跟我很熟,所以故意拿我凑趣儿。
tā gēn wǒ hěn shú,suǒyǐ gùyì ná wǒ còuqùér。
anh ấy với tôi rất thân nhau, vì thế anh hay cố tình trêu tôi.