VN520


              

凑巧

Phiên âm : còu qiǎo.

Hán Việt : thấu xảo.

Thuần Việt : đúng lúc; may mắn; may thay; may; gặp may; vừa khé.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đúng lúc; may mắn; may thay; may; gặp may; vừa khéo
表示正是时候或正遇着所希望的或所不希望的事情
wǒ zhèngxiǎng qù zhǎo tā,còuqiǎo tālái le.
tôi đang muốn đi tìm anh ta, thật đúng lúc anh ta đến.
事情真不凑巧,刚赶到汽车站,车就开了.
shì