VN520


              

凑份子

Phiên âm : còu fèn zi.

Hán Việt : thấu phần tử.

Thuần Việt : góp tiền; chung tiền .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

góp tiền; chung tiền (để tặng quà hoặc làm việc gì đó)
各人拿出若干钱合起来送礼或办事

thêm phiền phức; rách việc; mang lại phiền toái thêm
指添麻烦