VN520


              

凑热闹儿

Phiên âm : còu rènào r.

Hán Việt : thấu nhiệt nháo nhân.

Thuần Việt : dự cuộc vui; chung vui.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dự cuộc vui; chung vui
跟大家一起玩儿
rách việc; rắc rối; thêm phiền phức
形容添麻烦
这里够忙的,别再来凑热闹儿了!
zhèlǐ gòu máng de, bié zàilái còurènào erle!
ở đây bận lắm rồi, đừng làm rách việc lên nữa.