VN520


              

凑合

Phiên âm : còu he.

Hán Việt : thấu hợp.

Thuần Việt : tập hợp; gom góp; quây quần.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tập hợp; gom góp; quây quần
聚集
拼凑
预先把发言提纲准备好,不要临时凑合.
yùxiān bǎ fāyán tígāng zhǔnbèi hǎo,bùyào línshí còuhé.
chuẩn bị dàn bài phát biểu sẵn, không nên để đến lúc rồi mới góp nhặt.
tạm; ráng;