VN520


              

凑拢

Phiên âm : còu lǒng.

Hán Việt : thấu long.

Thuần Việt : xúm lại; quây quần lại; tụ lại; châu lại; họp lại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xúm lại; quây quần lại; tụ lại; châu lại; họp lại
朝一个地点靠近
dàhuǒ còulǒng yīdiǎn,shāngliàngyīxià míngtiān de gōngzuò.
mọi người họp lại một chút, bàn bạc tí xíu công việc ngày mai.