Phiên âm : còu shù.
Hán Việt : thấu sổ.
Thuần Việt : góp đủ số; góp nhặt cho đủ số tiền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
góp đủ số; góp nhặt cho đủ số tiền(凑数儿)凑足数额拿不合格的(人或物)充数