Phiên âm : zhǔn pǔ r.
Hán Việt : chuẩn phổ nhân.
Thuần Việt : chắc chắn; nhất định.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chắc chắn; nhất định准儿下一步怎么个稿法儿,至今还没准谱儿。xià yībù zěnme gè gǎo fǎ er, zhìjīn hái méizhǔn pǔ er.giai đoạn sau làm như thế nào, đến giờ vẫn chưa có gì chắc chắn.