VN520


              

准谱儿

Phiên âm : zhǔn pǔ r.

Hán Việt : chuẩn phổ nhân.

Thuần Việt : chắc chắn; nhất định.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chắc chắn; nhất định
准儿
下一步怎么个稿法儿,至今还没准谱儿。
xià yībù zěnme gè gǎo fǎ er, zhìjīn hái méizhǔn pǔ er.
giai đoạn sau làm như thế nào, đến giờ vẫn chưa có gì chắc chắn.


Xem tất cả...