Phiên âm : zhǔn huà.
Hán Việt : chuẩn thoại.
Thuần Việt : lời chắc chắn; lời khẳng định; lời xác định.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lời chắc chắn; lời khẳng định; lời xác định(准话儿)确定的话