Phiên âm : zhǔn tou.
Hán Việt : chuẩn đầu.
Thuần Việt : chính xác; đúng; trúng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chính xác; đúng; trúng(准头儿)射击说话等的准确性