Phiên âm : lěng bí āo.
Hán Việt : lãnh tị ao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
冷酷無情的面孔。如:「帶活動時, 要活潑熱情一點, 別一副冷鼻凹的樣子。」明.賈仲名《對玉梳》第一折:「俺那娘颩著一個冷鼻凹, 百般兒沒事狠。」明.凌濛初《紅拂記》第一齣:「有一等冷鼻凹的學士殺風景, 他管誰唱將來幾拍。」