VN520


              

冷饮

Phiên âm : lěng yǐn.

Hán Việt : lãnh ẩm.

Thuần Việt : đồ uống lạnh; thức uống lạnh; nước giải khát ướp l.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đồ uống lạnh; thức uống lạnh; nước giải khát ướp lạnh
凉的饮料,大多是甜 的,如汽水酸海汤等


Xem tất cả...