Phiên âm : lěng yǐn.
Hán Việt : lãnh ẩm.
Thuần Việt : đồ uống lạnh; thức uống lạnh; nước giải khát ướp l.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồ uống lạnh; thức uống lạnh; nước giải khát ướp lạnh凉的饮料,大多是甜 的,如汽水酸海汤等