VN520


              

冷面冷心

Phiên âm : lěng miàn lěng xīn.

Hán Việt : lãnh diện lãnh tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

態度嚴峻、頭腦冷靜。如:「這警察執法冷面冷心, 總能明斷案例, 公正嚴明。」《紅樓夢》第六六回:「那樣一個標致人, 最是冷面冷心的, 差不多的人, 都無情無義。」


Xem tất cả...