VN520


              

冷霜霜

Phiên âm : lěng shuāng shuāng.

Hán Việt : lãnh sương sương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.極為寒冷。如:「一大早天氣冷霜霜, 凍得我全身發抖。」2.形容待人極為冷淡。如:「那張臉冷霜霜的, 實在讓我開不了口求情。」


Xem tất cả...