Phiên âm : lěng shuāng shuāng.
Hán Việt : lãnh sương sương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.極為寒冷。如:「一大早天氣冷霜霜, 凍得我全身發抖。」2.形容待人極為冷淡。如:「那張臉冷霜霜的, 實在讓我開不了口求情。」