Phiên âm : lěng cáng chuán.
Hán Việt : lãnh tàng thuyền.
Thuần Việt : tàu đông lạnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tàu đông lạnh货舱内附有绝热与冷藏设备的运输船只