VN520


              

冷藏船

Phiên âm : lěng cáng chuán.

Hán Việt : lãnh tàng thuyền.

Thuần Việt : tàu đông lạnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tàu đông lạnh
货舱内附有绝热与冷藏设备的运输船只


Xem tất cả...