VN520


              

冷葷

Phiên âm : lěng hūn.

Hán Việt : lãnh huân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

涼冷的葷菜。如:「他總共點了六道熱炒、二道冷葷。」清.徐珂《清稗類鈔.優伶類.象姑》:「酒可恣飲, 無熱肴, 陳於案者皆碟, 所盛為水果、乾果、糖食、冷葷之類。」

món ăn mặn nguội; thức ăn mặn nguội。
葷的涼菜。


Xem tất cả...