Phiên âm : lěng hūn.
Hán Việt : lãnh huân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
涼冷的葷菜。如:「他總共點了六道熱炒、二道冷葷。」清.徐珂《清稗類鈔.優伶類.象姑》:「酒可恣飲, 無熱肴, 陳於案者皆碟, 所盛為水果、乾果、糖食、冷葷之類。」
món ăn mặn nguội; thức ăn mặn nguội。葷的涼菜。