Phiên âm : lěng hūn.
Hán Việt : lãnh huân.
Thuần Việt : món ăn mặn nguội; thức ăn mặn nguội.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
món ăn mặn nguội; thức ăn mặn nguội荤的凉菜