Phiên âm : lěng yàn.
Hán Việt : lãnh diễm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
將滅的火焰。唐.常達〈山居八詠〉詩之六:「漏轉寒更急, 燈殘冷焰微。」