Phiên âm : lěng qīng.
Hán Việt : lãnh thanh.
Thuần Việt : quạnh quẽ; vắng vẻ; lạnh lẽo buồn tẻ.
Đồng nghĩa : 冷靜, .
Trái nghĩa : 熱鬧, .
quạnh quẽ; vắng vẻ; lạnh lẽo buồn tẻ
冷静而凄凉
lěnglěngqīngqīng.
lạnh lẽo vắng vẻ.
冷清的深夜.
lěngqīng de shēnyè.
đêm khuya vắng vẻ.
后山游人少,显得很冷清.
hòushān yóurén shǎo,xiǎndé hěn lěngqīng.
vùng