VN520


              

冷水澡

Phiên âm : lěng shuǐ zǎo.

Hán Việt : lãnh thủy táo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以冷水洗澡。例在炎炎夏日裡, 沖個冷水澡, 是件很過癮的事。
以冷水洗澡。如:「在炎炎夏日裡, 沖個冷水澡, 是件很過癮的事。」


Xem tất cả...