Phiên âm : lěng shuǐ zǎo.
Hán Việt : lãnh thủy táo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以冷水洗澡。例在炎炎夏日裡, 沖個冷水澡, 是件很過癮的事。以冷水洗澡。如:「在炎炎夏日裡, 沖個冷水澡, 是件很過癮的事。」