VN520


              

冷害

Phiên âm : lěng hài.

Hán Việt : lãnh hại.

Thuần Việt : thiệt hại vì rét .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thiệt hại vì rét (động thực vật ốm, chết vì lạnh)
由于气温降低,使某些植物体遭受的破坏或死亡


Xem tất cả...