Phiên âm : lěng hài.
Hán Việt : lãnh hại.
Thuần Việt : thiệt hại vì rét .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thiệt hại vì rét (động thực vật ốm, chết vì lạnh)由于气温降低,使某些植物体遭受的破坏或死亡