VN520


              

冷天

Phiên âm : lěng tiān.

Hán Việt : lãnh thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 寒天, .

Trái nghĩa : 熱天, 炎天, .

寒冷的天氣。如:「一連幾個冷天, 凍得人手腳發麻。」《紅樓夢》第八回:「『這麼冷天, 我的兒, 難為你想著來。快上炕來坐著罷。』命人倒滾滾的茶來。」


Xem tất cả...