VN520


              

冷冻箱

Phiên âm : lěng dòng xiāng.

Hán Việt : lãnh đống tương.

Thuần Việt : giàn lạnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giàn lạnh


Xem tất cả...