VN520


              

冷冻

Phiên âm : lěng dòng.

Hán Việt : lãnh đống.

Thuần Việt : đông lạnh; ướp lạnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đông lạnh; ướp lạnh
降低温度使肉鱼等所含的水分凝固
lěngdòng shèbèi.
thiết bị đông lạnh.
把鲜菜冷冻起来.
bǎ xiāncài lěngdòng qǐlái.
làm lạnh mấy thứ rau tươi.


Xem tất cả...