Phiên âm : lěng dòng.
Hán Việt : lãnh đống.
Thuần Việt : đông lạnh; ướp lạnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đông lạnh; ướp lạnh降低温度使肉鱼等所含的水分凝固lěngdòng shèbèi.thiết bị đông lạnh.把鲜菜冷冻起来.bǎ xiāncài lěngdòng qǐlái.làm lạnh mấy thứ rau tươi.