Phiên âm : jué jué.
Hán Việt : quyết tuyệt.
Thuần Việt : đoạn tuyệt; cắt đứt quan hệ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đoạn tuyệt; cắt đứt quan hệ断绝关系