VN520


              

决计

Phiên âm : jué jì.

Hán Việt : quyết kế.

Thuần Việt : quyết định; nhất định.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quyết định; nhất định
表示主意已定
表示肯定的判断
这样办决计没错儿.
zhèyáng bàn juéjì méicuòér.
làm như vầy chắc chắn không sai.


Xem tất cả...