Phiên âm : jué jì.
Hán Việt : quyết kế.
Thuần Việt : quyết định; nhất định.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quyết định; nhất định表示主意已定表示肯定的判断这样办决计没错儿.zhèyáng bàn juéjì méicuòér.làm như vầy chắc chắn không sai.