VN520


              

决定

Phiên âm : jué dìng.

Hán Việt : quyết định.

Thuần Việt : quyết định; định đoạt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quyết định; định đoạt
对如何行动做出主张
lǐngdǎo shàng juédìng pài tā qù xuéxí.
lãnh đạo quyết định cử anh ấy đi học.
这件事情究竟应该怎么办,最好是由大家


Xem tất cả...