Phiên âm : jué dìng.
Hán Việt : quyết định.
Thuần Việt : quyết định; định đoạt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quyết định; định đoạt对如何行动做出主张lǐngdǎo shàng juédìng pài tā qù xuéxí.lãnh đạo quyết định cử anh ấy đi học.这件事情究竟应该怎么办,最好是由大家