Phiên âm : jué sǐ.
Hán Việt : quyết tử.
Thuần Việt : quyết tử; quyết chiến; sinh tử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quyết tử; quyết chiến; sinh tử敌我双方你死我活的(斗争)juésǐ de dǒuzhēng.đấu tranh sinh tử.