VN520


              

决斗

Phiên âm : jué dòu.

Hán Việt : quyết đẩu.

Thuần Việt : đấu súng; đấu gươm; đọ súng; đọ kiếm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đấu súng; đấu gươm; đọ súng; đọ kiếm
过去欧洲流行的一种风俗,两人发生争端,各不相让,约定时间地点,并邀请证人,彼此用武器对打
泛指进行你死我活的斗争


Xem tất cả...