Phiên âm : jué suàn.
Hán Việt : quyết toán.
Thuần Việt : quyết toán; thanh toán.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quyết toán; thanh toán根据年度预算执行的结果而编制的年度会计报告