Phiên âm : jué cè.
Hán Việt : quyết sách.
Thuần Việt : quyết định sách lược; quyết định biện pháp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quyết định sách lược; quyết định biện pháp决定策略或办法yùnchóujuécè.tính toán sách lược.quyết sách决定的策略或办法