Phiên âm : guān gài gāo jǔ.
Hán Việt : quan cái cao cử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
冠蓋, 指古代官吏的冠服和車蓋。「冠蓋高舉」形容威儀大方, 雍容有度。如:「這知府大人一出巡, 果然冠蓋高舉, 雍容有度。」