VN520


              

冠群

Phiên âm : guàn qún.

Hán Việt : quan quần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

高出眾人。如:「他參加書法比賽, 書藝冠群, 榮獲了第一名。」


Xem tất cả...