Phiên âm : guàn cí.
Hán Việt : quan từ.
Thuần Việt : mạo từ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mạo từ若干语言中与名词连用的一种虚词在数性格三方面必须跟相接的名词一致