Phiên âm : guāngài.
Hán Việt : quan cái.
Thuần Việt : quan lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quan lại古代官吏的帽子和车盖,借指官吏guāngàiyúnjíquan lại tụ họp.