Phiên âm : guān zhuàng dòng mài.
Hán Việt : quan trạng động mạch.
Thuần Việt : động mạch vành.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
động mạch vành供给心脏养分的动脉,起于主动脉,分左右两条,环绕在心脏的表面,形状像王冠