Phiên âm : guān lǚ dào zhì.
Hán Việt : quan lí đảo trí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻上下顛倒, 本末倒置。《明史.卷二○九.楊繼盛傳》:「以堂堂中國, 與之互市, 冠履倒置。」也作「冠履倒易」。