VN520


              

冠履倒置

Phiên âm : guān lǚ dào zhì.

Hán Việt : quan lí đảo trí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻上下顛倒, 本末倒置。《明史.卷二○九.楊繼盛傳》:「以堂堂中國, 與之互市, 冠履倒置。」也作「冠履倒易」。


Xem tất cả...