Phiên âm : guān gài xiāng zhǔ.
Hán Việt : quan cái tương chúc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻使者來往不絕。《史記.卷七七.魏公子傳》:「平原君使者冠蓋相屬於魏。」也作「冠蓋相望」。