Phiên âm : guān pèi.
Hán Việt : quan bí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代官家夫人的服飾。明.凌濛初《紅拂記》第四齣:「夫人早來也!(旦冠帔上)則俺紅拂。」