Phiên âm : guān lǚ.
Hán Việt : quan lí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
禮儀。比喻上下有定分。南朝梁.任昉〈天監三年策秀才文〉:「採三王之禮, 冠履粗分。」