VN520


              

冠冕堂皇

Phiên âm : guān miǎn táng huáng.

Hán Việt : quan miện đường hoàng.

Thuần Việt : đường hoàng; đường đường chính chính; quang minh c.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đường hoàng; đường đường chính chính; quang minh chính đại
形容表面上庄严或正大的样子


Xem tất cả...