Phiên âm : guān miǎn táng huáng.
Hán Việt : quan miện đường hoàng.
Thuần Việt : đường hoàng; đường đường chính chính; quang minh c.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đường hoàng; đường đường chính chính; quang minh chính đại形容表面上庄严或正大的样子