Phiên âm : guàn shì zhī cái.
Hán Việt : quan thế chi tài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
卓越出眾的才能。《薛仁貴征遼事略》:「我夫有冠世之才, 今逢時當顯也。」