Phiên âm : mào xiǎn jìn qǔ.
Hán Việt : mạo hiểm tiến thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 逃避退縮, .
不顧危險, 拚命求取。如:「年輕人冒險進取的精神, 令人激賞。」