Phiên âm : mào tóu.
Hán Việt : mạo đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
露出苗頭。如:「問題一冒頭, 就應該有對策應付。」也作「冒尖」。
có ngọn。( 冒頭兒)冒尖。