VN520


              

冒霜撥露

Phiên âm : mào shuāng bō lù.

Hán Việt : mạo sương bát lộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

頂著霜, 撥掉露水。形容凌晨趕路的情形。《西遊記》第一三回:「貧僧雞鳴時, 出河州衛界, 不料起得早了, 冒霜撥露, 忽失落此地。」


Xem tất cả...