Phiên âm : mào zhī yín.
Hán Việt : mạo chi ngân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
假冒身分或名義支領錢款。《六部成語註解.戶部》:「冒支銀:冒者, 假冒也。假冒辦公之人或假冒公事支銀私用也。」