Phiên âm : mào hàn.
Hán Việt : mạo hãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
汗水由體內往外發散。例天氣熱得令人直冒汗。汗水由體內往外發散。如:「天氣熱得令人直冒汗。」