VN520


              

冒雨

Phiên âm : mào yǔ.

Hán Việt : mạo vũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

頂著雨, 不顧雨勢大小。例他沒有帶傘, 只好冒雨跑回家。
頂著雨。《初刻拍案驚奇》卷二六:「杜氏只得冒著雨, 趕道走去避雨, 要等雨住再走。」《紅樓夢》第四五回:「難為你。誤了你發財, 冒雨送來。」


Xem tất cả...