Phiên âm : táo bì tuì suō.
Hán Việt : đào tị thối súc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 冒險進取, .
閃躲一旁, 不敢勇往向前去面對事實。如:「自從他經商失敗後, 便逃避退縮, 日日怨聲嘆氣。」